Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净余

Pinyin: jìng yú

Meanings: Số tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí., Remaining amount after deducting expenses., ①除去用掉的外剩余下来的(钱或物)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 争, 冫, 亼, 朩

Chinese meaning: ①除去用掉的外剩余下来的(钱或物)。

Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong tài chính hoặc kế toán.

Example: 扣除所有费用后的净余不多。

Example pinyin: kòu chú suǒ yǒu fèi yòng hòu de jìng yú bù duō 。

Tiếng Việt: Số tiền còn lại sau khi trừ hết chi phí thì không còn bao nhiêu.

净余
jìng yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí.

Remaining amount after deducting expenses.

除去用掉的外剩余下来的(钱或物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净余 (jìng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung