Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净化
Pinyin: jìng huà
Meanings: Làm sạch, làm trong lành môi trường hoặc tâm hồn., To purify, cleanse the environment or soul., ①清除不好的或不需要的,使纯净。[例]净化灵魂。[例]净化空气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 争, 冫, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①清除不好的或不需要的,使纯净。[例]净化灵魂。[例]净化空气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho cả vật chất lẫn tinh thần.
Example: 我们需要净化空气和水源。
Example pinyin: wǒ men xū yào jìng huà kōng qì hé shuǐ yuán 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần làm sạch không khí và nguồn nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sạch, làm trong lành môi trường hoặc tâm hồn.
Nghĩa phụ
English
To purify, cleanse the environment or soul.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清除不好的或不需要的,使纯净。净化灵魂。净化空气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!