Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净油

Pinyin: jìng yóu

Meanings: Dầu sạch, dầu đã qua xử lý để loại bỏ tạp chất., Purified oil, processed to remove impurities., ①用于香料的浓缩天然花油。*②玫瑰油。*③从凝结物中除去植物蜡制得的浓缩物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 争, 冫, 氵, 由

Chinese meaning: ①用于香料的浓缩天然花油。*②玫瑰油。*③从凝结物中除去植物蜡制得的浓缩物。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc công nghiệp.

Example: 这种净油适合用来炒菜。

Example pinyin: zhè zhǒng jìng yóu shì hé yòng lái chǎo cài 。

Tiếng Việt: Loại dầu sạch này thích hợp để nấu ăn.

净油
jìng yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu sạch, dầu đã qua xử lý để loại bỏ tạp chất.

Purified oil, processed to remove impurities.

用于香料的浓缩天然花油

玫瑰油

从凝结物中除去植物蜡制得的浓缩物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净油 (jìng yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung