Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷调
Pinyin: lěng diào
Meanings: Gam màu lạnh (trong hội họa hoặc ánh sáng), Cool tone (in painting or lighting), ①(指颜色)引起凉爽之感,特指从蓝色到绿色之间的一种浅紫色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 令, 冫, 周, 讠
Chinese meaning: ①(指颜色)引起凉爽之感,特指从蓝色到绿色之间的一种浅紫色。
Grammar: Từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật như hội họa và thiết kế.
Example: 这幅画用了许多冷调的颜色。
Example pinyin: zhè fú huà yòng le xǔ duō lěng tiáo de yán sè 。
Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng nhiều gam màu lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gam màu lạnh (trong hội họa hoặc ánh sáng)
Nghĩa phụ
English
Cool tone (in painting or lighting)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指颜色)引起凉爽之感,特指从蓝色到绿色之间的一种浅紫色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!