Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1 đến 30 của 2749 tổng từ

一二
yī èr
Một hai, một vài.
一些
yī xiē
Một chút, một vài
一分
yī fēn
Một phần rất nhỏ, một chút.
一堆
yī duī
Một đống, lượng từ chỉ số lượng lớn vật ...
一年到头
yī nián dào tóu
Suốt năm, từ đầu năm đến cuối năm (miêu ...
一方面
yī fāngmiàn
Một mặt, một khía cạnh.
一日
yī rì
Một ngày.
一早
yī zǎo
Sớm, ngay sớm mai, vào buổi sáng sớm.
一时
yī shí
Một lúc, tạm thời; dùng để chỉ khoảng th...
一样
yī yàng
Giống nhau, như nhau.
一段
yī duàn
Một đoạn, một phần của một thứ gì đó (th...
一点
yī diǎn
Một chút, một ít.
一瞥
yī piē
Nhìn thoáng qua, liếc mắt một cái.
一行
yī háng
Một hàng, một dòng. Có thể chỉ một nhóm ...
一路
yī lù
Dọc đường, suốt chặng đường.
一身
yī shēn
Toàn thân, cả người.
一阵
yī zhèn
Một lúc, một khoảng thời gian ngắn.
一齐
yī qí
Cùng một lúc, đồng thời.
丁冬
dīng dōng
Âm thanh leng keng/lách cách (thường dùn...
万一
wàn yī
Trong trường hợp xấu nhất, nếu chẳng may...
万安
wàn ān
Tên riêng (ví dụ: địa danh, tên người).
丈夫
zhàng fu
Chồng (người đàn ông đã kết hôn)
三元
sān yuán
Ba đơn vị tiền tệ nhỏ (thường dùng ở Đài...
三月
sān yuè
Tháng ba trong năm.
三角
sān jiǎo
Hình tam giác, một hình học có ba cạnh v...
上升
shàng shēng
Tăng lên, đi lên (về số lượng, vị trí, h...
上去
shàng qù
Đi lên, bước lên (di chuyển theo hướng l...
上层
shàng céng
Lớp trên, tầng trên (có thể chỉ về mặt v...
上屋
shàng wū
Nhà trên (phần nhà chính hoặc tầng trên ...
上工
shàng gōng
Đi làm, bắt đầu công việc.

Hiển thị 1 đến 30 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...