Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1 đến 30 của 2390 tổng từ

一一
yī yī
Từng cái một, một cách lần lượt.
一不小心
yī bù xiǎo xīn
Không cẩn thận, vô tình, sơ suất.
一个劲儿
yī gè jìn er
Liên tục, không ngừng nghỉ.
一事无成
yī shì wú chéng
Không làm nên việc gì, thất bại hoàn toà...
一体
yī tǐ
Một khối, một tổng thể, không phân biệt ...
一刹那
yī chà nà
Trong khoảnh khắc, chớp nhoáng.
一动不动
yī dòng bù dòng
Hoàn toàn bất động, không nhúc nhích.
一卡通
yī kǎ tōng
Thẻ đa năng dùng cho nhiều mục đích khác...
一味
yī wèi
Một chiều, chỉ làm theo một cách duy nhấ...
一回事
yī huí shì
Một vấn đề, một chuyện.
一声不吭
yī shēng bù kēng
Không hé răng, im lặng hoàn toàn.
一大早
yī dà zǎo
Sáng sớm, ngay lúc sáng sớm.
一天到晚
yī tiān dào wǎn
Suốt ngày, từ sáng đến tối.
一头
yī tóu
Một đầu, một phía; hoàn toàn tập trung v...
一如既往
yī rú jì wǎng
Vẫn như xưa, không thay đổi.
一家人
yī jiā rén
Một gia đình, những người thân trong gia...
一干二净
yī gān èr jìng
Sạch sành sanh, hoàn toàn sạch sẽ/không ...
一应俱全
yī yīng jù quán
Có đủ mọi thứ cần thiết.
一度
yī dù
Từng một lần, trong một thời gian ngắn.
一把手
yī bǎ shǒu
Người phụ trách chính, người đứng đầu tr...
一揽子
yī lǎn zi
Gói gọn, toàn bộ kế hoạch hoặc giải pháp...
一旁
yī páng
Một bên, bên cạnh.
一晃
yī huǎng
Trong chớp mắt, thoáng qua rất nhanh.
一眼
yī yǎn
Một cái nhìn thoáng qua.
一瞬间
yī shùn jiān
Trong chớp mắt, một khoảnh khắc ngắn ngủ...
一筹莫展
yī chóu mò zhǎn
Không có cách nào giải quyết, hoàn toàn ...
一系列
yī xì liè
Một loạt, chuỗi sự việc hoặc đồ vật.
一线
yī xiàn
Một đường, tuyến; cơ hội cuối cùng.
一经
yī jīng
Một khi, ngay khi (diễn tả điều kiện).
一连串
yī lián chuàn
Một loạt, một chuỗi sự việc liên tiếp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...