Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 13831 to 13860 of 28899 total words

昧死以闻
mèi sǐ yǐ wén
Dám mạo hiểm tính mạng để báo cáo sự thậ...
昧没
mèi mò
Che giấu, làm lu mờ.
Ánh nắng mặt trời, sáng sủa
zhāo
Rõ ràng, hiển nhiên, tỏa sáng
昭如日星
zhāo rú rì xīng
Rõ ràng như mặt trời và ngôi sao, dễ nhậ...
昭布
zhāo bù
Công bố rộng rãi, tuyên truyền.
昭彰
zhāo zhāng
Rõ ràng, hiển nhiên.
昭德塞违
zhāo dé sè wéi
Phát huy điều tốt, ngăn chặn điều xấu.
昭昭
zhāo zhāo
Rõ ràng, minh bạch.
昭昭在目
zhāo zhāo zài mù
Hiển nhiên trước mắt, dễ dàng nhìn thấy.
昭然
zhāo rán
Rõ ràng, hiển nhiên.
昭然若揭
zhāo rán ruò jiē
Hiển nhiên như được phơi bày ra.
昭示
zhāo shì
Công bố, tuyên bố rõ ràng cho mọi người ...
昭聋发聩
zhāo lóng fā kuì
Giúp người điếc có thể nghe thấy, ý chỉ ...
昭著
zhāo zhù
Nổi tiếng, hiển hách (thường mang nghĩa ...
昭雪
zhāo xuě
Minh oan, rửa sạch tội lỗi.
是古非今
shì gǔ fēi jīn
Khen cổ chê kim, coi trọng quá khứ và ph...
是是非非
shì shì fēi fēi
Đúng đúng sai sai, chỉ những tranh cãi l...
是非不分
shì fēi bù fēn
Không phân biệt được đúng sai.
是非之地
shì fēi zhī dì
Nơi nhiều thị phi, nơi có nhiều tranh cã...
是非之心
shì fēi zhī xīn
Lòng phân biệt đúng sai.
是非分明
shì fēi fēn míng
Phân biệt rõ ràng đúng sai.
是非口舌
shì fēi kǒu shé
Tranh cãi đúng sai bằng lời nói.
是非得失
shì fēi dé shī
Đúng sai, được mất.
是非曲直
shì fēi qū zhí
Đúng sai, cong thẳng (ý chỉ đúng sai và ...
是非颠倒
shì fēi diān dǎo
Đảo lộn đúng sai, lẫn lộn trắng đen.
昼干夕惕
zhòu gàn xī tì
Ban ngày làm việc chăm chỉ, ban đêm vẫn ...
昼度夜思
zhòu dù yè sī
Ban ngày cân nhắc, ban đêm suy nghĩ. Chỉ...
昼思夜想
zhòu sī yè xiǎng
Ban ngày cứ nghĩ, ban đêm cứ mơ tưởng. M...
昼想夜梦
zhòu xiǎng yè mèng
Ban ngày nghĩ đến, ban đêm nằm mơ thấy. ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...