Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13831 to 13860 of 28922 total words

春蚓秋蛇
chūn yǐn qiū shé
Giun vào mùa xuân và rắn vào mùa thu, ám...
春饼
chūn bǐng
Bánh cuốn mùa xuân (loại bánh phổ biến t...
mèi
Tối tăm, ngu muội, che giấu.
昧地瞒天
mèi dì mán tiān
Che giấu sự thật trắng trợn, bất chấp đạ...
昧地谩天
mèi dì màn tiān
Nói dối trơ trẽn, không biết xấu hổ.
昧己瞒心
mèi jǐ mán xīn
Tự lừa dối bản thân, làm điều sai trái m...
昧心
mèi xīn
Không lương tâm, làm điều thất đức.
昧旦晨兴
mèi dàn chén xīng
Thức dậy sớm lúc trời chưa sáng rõ.
昧死
mèi sǐ
Liều chết, bất chấp nguy hiểm.
昧死以闻
mèi sǐ yǐ wén
Dám mạo hiểm tính mạng để báo cáo sự thậ...
昧没
mèi mò
Che giấu, làm lu mờ.
Ánh nắng mặt trời, sáng sủa
zhāo
Rõ ràng, hiển nhiên, tỏa sáng
昭如日星
zhāo rú rì xīng
Rõ ràng như mặt trời và ngôi sao, dễ nhậ...
昭布
zhāo bù
Công bố rộng rãi, tuyên truyền.
昭彰
zhāo zhāng
Rõ ràng, hiển nhiên.
昭德塞违
zhāo dé sè wéi
Phát huy điều tốt, ngăn chặn điều xấu.
昭昭
zhāo zhāo
Rõ ràng, minh bạch.
昭昭在目
zhāo zhāo zài mù
Hiển nhiên trước mắt, dễ dàng nhìn thấy.
昭然
zhāo rán
Rõ ràng, hiển nhiên.
昭然若揭
zhāo rán ruò jiē
Hiển nhiên như được phơi bày ra.
昭示
zhāo shì
Công bố, tuyên bố rõ ràng cho mọi người ...
昭聋发聩
zhāo lóng fā kuì
Giúp người điếc có thể nghe thấy, ý chỉ ...
昭著
zhāo zhù
Nổi tiếng, hiển hách (thường mang nghĩa ...
昭雪
zhāo xuě
Minh oan, rửa sạch tội lỗi.
是古非今
shì gǔ fēi jīn
Khen cổ chê kim, coi trọng quá khứ và ph...
是是非非
shì shì fēi fēi
Đúng đúng sai sai, chỉ những tranh cãi l...
是非不分
shì fēi bù fēn
Không phân biệt được đúng sai.
是非之地
shì fēi zhī dì
Nơi nhiều thị phi, nơi có nhiều tranh cã...
是非之心
shì fēi zhī xīn
Lòng phân biệt đúng sai.

Showing 13831 to 13860 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...