Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭聋发聩
Pinyin: zhāo lóng fā kuì
Meanings: Helping the deaf to hear; metaphorically referring to words or actions that have a profound impact on changing others' perceptions., Giúp người điếc có thể nghe thấy, ý chỉ những lời nói hoặc hành động có sức ảnh hưởng lớn làm thay đổi nhận thức của người khác., 使耳聋的人也能够听到。比喻用语言文字等给人以极大的启发,即使糊涂麻木的人也会清醒过来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 召, 日, 耳, 龙, 发, 贵
Chinese meaning: 使耳聋的人也能够听到。比喻用语言文字等给人以极大的启发,即使糊涂麻木的人也会清醒过来。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình ảnh và thường sử dụng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他的演讲真可谓昭聋发聩。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn kě wèi zhāo lóng fā kuì 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy thực sự có thể gọi là 'giúp người điếc nghe thấy'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp người điếc có thể nghe thấy, ý chỉ những lời nói hoặc hành động có sức ảnh hưởng lớn làm thay đổi nhận thức của người khác.
Nghĩa phụ
English
Helping the deaf to hear; metaphorically referring to words or actions that have a profound impact on changing others' perceptions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使耳聋的人也能够听到。比喻用语言文字等给人以极大的启发,即使糊涂麻木的人也会清醒过来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế