Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是非不分
Pinyin: shì fēi bù fēn
Meanings: Unable to distinguish right from wrong., Không phân biệt được đúng sai., ①分辨不出正确与错误。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 𤴓, 非, 一, 八, 刀
Chinese meaning: ①分辨不出正确与错误。
Grammar: Thành ngữ này mô tả sự hồ đồ hoặc thiếu khả năng phán đoán.
Example: 他做事总是是非不分。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì shì fēi bù fēn 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn không phân biệt được đúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt được đúng sai.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish right from wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分辨不出正确与错误
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế