Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昧没
Pinyin: mèi mò
Meanings: To conceal or obscure., Che giấu, làm lu mờ., ①隐晦,不明朗的样子。[例]昧没而杂。——唐·柳宗元《柳河东集》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 未, 殳, 氵
Chinese meaning: ①隐晦,不明朗的样子。[例]昧没而杂。——唐·柳宗元《柳河东集》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ trừu tượng như 真相 (sự thật).
Example: 真相不能被昧没。
Example pinyin: zhēn xiàng bù néng bèi mèi méi 。
Tiếng Việt: Sự thật không thể bị che giấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu, làm lu mờ.
Nghĩa phụ
English
To conceal or obscure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐晦,不明朗的样子。昧没而杂。——唐·柳宗元《柳河东集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!