Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭昭
Pinyin: zhāo zhāo
Meanings: Clear, transparent., Rõ ràng, minh bạch., ①明亮;光明。[例]昭昭有光,利行兵。*②明白;清楚。[例]俗人昭昭,我独昏昏。——《老子》。[例]昭昭然白黑分类。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。*③形容有心事。[例]昭昭然为天下忧不足。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 召, 日
Chinese meaning: ①明亮;光明。[例]昭昭有光,利行兵。*②明白;清楚。[例]俗人昭昭,我独昏昏。——《老子》。[例]昭昭然白黑分类。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。*③形容有心事。[例]昭昭然为天下忧不足。
Grammar: Tính từ lặp lại hai âm tiết, nhằm nhấn mạnh mức độ rõ ràng.
Example: 是非昭昭,众人皆知。
Example pinyin: shì fēi zhāo zhāo , zhòng rén jiē zhī 。
Tiếng Việt: Đúng sai rõ ràng, ai cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, minh bạch.
Nghĩa phụ
English
Clear, transparent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮;光明。昭昭有光,利行兵
明白;清楚。俗人昭昭,我独昏昏。——《老子》。昭昭然白黑分类。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》
形容有心事。昭昭然为天下忧不足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!