Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 1 to 30 of 12077 total words

一下子
yī xià zi
Ngay lập tức, đột ngột.
一举
yī jǔ
Một hành động, một việc làm.
一举一动
yī jǔ yī dòng
Mỗi cử chỉ, hành động nhỏ nhặt.
一五一十
yī wǔ yī shí
Rõ ràng rành mạch, tường tận
一人有庆
yī rén yǒu qìng
Chỉ cần một người có niềm vui thì mọi ng...
一介
yī jiè
Một người bình thường, một kẻ tầm thường...
一介书生
yī jiè shū shēng
Một thư sinh bình thường, không có địa v...
一刀两断
yī dāo liǎng duàn
Cắt đứt hoàn toàn, dứt khoát chấm dứt mố...
一刀两段
yī dāo liǎng duàn
Cắt đứt hoàn toàn, dứt khoát.
一分为二
yī fēn wéi èr
Chia thành hai phần; phân tích vấn đề th...
一刬
yī chuàn
Làm cỏ, phát quang, dọn sạch.
一刹
yī chà
Một khoảnh khắc, một chốc lát.
一劳永逸
yī láo yǒng yì
Làm một lần cho xong để không phải lo lắ...
一反常态
yī fǎn cháng tài
Hoàn toàn khác với bình thường (chỉ sự t...
一口气
yī kǒu qì
Liền một mạch, không nghỉ (thường dùng c...
一句话
yī jù huà
Một câu nói, lời nói ngắn gọn.
一向
yī xiàng
Luôn luôn, từ trước tới nay.
一国两制
yī guó liǎng zhì
Một quốc gia hai chế độ, chính sách của ...
一塌糊涂
yī tā hú tú
Rất lộn xộn, rối rắm, không thể kiểm soá...
一官半职
yī guān bàn zhí
Một chức quan nhỏ; ám chỉ vị trí thấp tr...
一家之主
yī jiā zhī zhǔ
Chủ gia đình, người đứng đầu và chịu trá...
一家之言
yī jiā zhī yán
Ý kiến hay quan điểm riêng của một cá nh...
一家之长
yī jiā zhī cháng
Người lớn tuổi nhất hoặc có quyền lực ca...
一家眷属
yī jiā juàn shǔ
Tất cả thành viên trong gia đình, bao gồ...
一尘不染
yī chén bù rǎn
Không bị ô nhiễm bởi bụi bẩn, ám chỉ sự ...
一己之见
yī jǐ zhī jiàn
Ý kiến cá nhân, quan điểm riêng của một ...
一带
yī dài
Một khu vực, một vùng.
一心
yī xīn
Toàn tâm toàn ý, chuyên chú.
一总
yī zǒng
Tổng cộng, tất cả.
一成不变
yī chéng bù biàn
Không thay đổi, luôn giữ nguyên trạng th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...