Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一反常态

Pinyin: yī fǎn cháng tài

Meanings: Completely different from the usual state (indicating a sudden change in attitude or behavior)., Hoàn toàn khác với bình thường (chỉ sự thay đổi đột ngột về thái độ hoặc hành vi)., 完全改变了平时的态度。[出处]郭澄清《大刀记》第十六章“可是而今,他却一反常态,神采飞扬地高谈阔论起来。”[例]他平时总是有说有笑,今天却~,默不作声。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 又, 𠂆, 巾, 太, 心

Chinese meaning: 完全改变了平时的态度。[出处]郭澄清《大刀记》第十六章“可是而今,他却一反常态,神采飞扬地高谈阔论起来。”[例]他平时总是有说有笑,今天却~,默不作声。

Grammar: Thường xuất hiện trong câu diễn tả sự bất ngờ hoặc thay đổi đột ngột.

Example: 他今天一反常态,显得格外兴奋。

Example pinyin: tā jīn tiān yì fǎn cháng tài , xiǎn de gé wài xīng fèn 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy khác hẳn bình thường, trông rất phấn khích.

一反常态
yī fǎn cháng tài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn khác với bình thường (chỉ sự thay đổi đột ngột về thái độ hoặc hành vi).

Completely different from the usual state (indicating a sudden change in attitude or behavior).

完全改变了平时的态度。[出处]郭澄清《大刀记》第十六章“可是而今,他却一反常态,神采飞扬地高谈阔论起来。”[例]他平时总是有说有笑,今天却~,默不作声。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一反常态 (yī fǎn cháng tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung