Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一塌糊涂

Pinyin: yī tā hú tú

Meanings: In a terrible mess; indicating a state of disorder or confusion., Rối tung rối mù, chỉ tình trạng lộn xộn, không rõ ràng., 形容混乱或败坏到了不可收拾的程度。[出处]郭沫若《革命春秋·学生时代》“新开设的中学,更是一塌糊涂,笑话百出。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 一, 土, 米, 胡, 余, 氵

Chinese meaning: 形容混乱或败坏到了不可收拾的程度。[出处]郭沫若《革命春秋·学生时代》“新开设的中学,更是一塌糊涂,笑话百出。”

Grammar: Dùng để miêu tả sự bừa bộn, hỗn loạn ở mức độ cao.

Example: 房间里乱得一塌糊涂。

Example pinyin: fáng jiān lǐ luàn dé yì tā hú tú 。

Tiếng Việt: Trong phòng lộn xộn đến mức rối tung rối mù.

一塌糊涂
yī tā hú tú
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối tung rối mù, chỉ tình trạng lộn xộn, không rõ ràng.

In a terrible mess; indicating a state of disorder or confusion.

形容混乱或败坏到了不可收拾的程度。[出处]郭沫若《革命春秋·学生时代》“新开设的中学,更是一塌糊涂,笑话百出。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一塌糊涂 (yī tā hú tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung