Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一刀两断

Pinyin: yī dāo liǎng duàn

Meanings: To cut something cleanly in two; to make a clean break., Cắt đứt hoàn toàn, dứt khoát chấm dứt mối quan hệ., 一刀斩为两段。比喻坚决断绝关系。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十二一刀两段,未称宗师。”《朱子语类》卷四十四观此可见克己者是从根源上一刀两断,便斩绝了,更不复萌。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 从, 冂, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 一刀斩为两段。比喻坚决断绝关系。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十二一刀两段,未称宗师。”《朱子语类》卷四十四观此可见克己者是从根源上一刀两断,便斩绝了,更不复萌。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các tình huống nói về việc chấm dứt mối quan hệ một cách dứt khoát.

Example: 他们决定一刀两断。

Example pinyin: tā men jué dìng yì dāo liǎng duàn 。

Tiếng Việt: Họ quyết định cắt đứt hoàn toàn.

一刀两断
yī dāo liǎng duàn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đứt hoàn toàn, dứt khoát chấm dứt mối quan hệ.

To cut something cleanly in two; to make a clean break.

一刀斩为两段。比喻坚决断绝关系。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十二一刀两段,未称宗师。”《朱子语类》卷四十四观此可见克己者是从根源上一刀两断,便斩绝了,更不复萌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一刀两断 (yī dāo liǎng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung