Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家眷属

Pinyin: yī jiā juàn shǔ

Meanings: All members of a family, including spouses, children, and other relatives., Tất cả thành viên trong gia đình, bao gồm vợ chồng, con cái và người thân khác., 眷属家属,亲属。比喻出于同一流派。[出处]清·康有为《广艺双楫·本汉》“《孔庙》、《曹全》是一家眷属,皆以风神逸宕胜。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 宀, 豕, 目, 龹, 尸, 禹

Chinese meaning: 眷属家属,亲属。比喻出于同一流派。[出处]清·康有为《广艺双楫·本汉》“《孔庙》、《曹全》是一家眷属,皆以风神逸宕胜。”

Grammar: Cụm danh từ, dùng để chỉ tổng thể các thành viên trong gia đình.

Example: 他们都是一家人,属于一家眷属。

Example pinyin: tā men dōu shì yì jiā rén , shǔ yú yì jiā juàn shǔ 。

Tiếng Việt: Tất cả họ đều là người một nhà, thuộc về thành viên gia đình.

一家眷属
yī jiā juàn shǔ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả thành viên trong gia đình, bao gồm vợ chồng, con cái và người thân khác.

All members of a family, including spouses, children, and other relatives.

眷属家属,亲属。比喻出于同一流派。[出处]清·康有为《广艺双楫·本汉》“《孔庙》、《曹全》是一家眷属,皆以风神逸宕胜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家眷属 (yī jiā juàn shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung