Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一总

Pinyin: yī zǒng

Meanings: In total; altogether., Tổng cộng, tất cả., ①总共,总之。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 心

Chinese meaning: ①总共,总之。

Grammar: Dùng để hỏi hoặc nói về tổng số lượng hoặc giá trị của một nhóm đối tượng.

Example: 这些货物一总多少钱?

Example pinyin: zhè xiē huò wù yì zǒng duō shǎo qián ?

Tiếng Việt: Tất cả số hàng này tổng cộng bao nhiêu tiền?

一总
yī zǒng
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng cộng, tất cả.

In total; altogether.

总共,总之

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...