Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一家之长
Pinyin: yī jiā zhī cháng
Meanings: The eldest or most authoritative person in the family., Người lớn tuổi nhất hoặc có quyền lực cao nhất trong gia đình., ①家庭的当家人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 长
Chinese meaning: ①家庭的当家人。
Grammar: Dùng như danh từ, thường chỉ vai trò lãnh đạo hoặc uy tín trong gia đình.
Example: 爷爷是这一家之长。
Example pinyin: yé ye shì zhè yì jiā zhī cháng 。
Tiếng Việt: Ông nội là người đứng đầu gia đình này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lớn tuổi nhất hoặc có quyền lực cao nhất trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
The eldest or most authoritative person in the family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭的当家人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế