Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一口气
Pinyin: yī kǒu qì
Meanings: In one breath, without stopping (often used for continuous actions)., Liền một mạch, không nghỉ (thường dùng cho hành động liên tục).
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 口, 乁, 𠂉
Grammar: Dùng để miêu tả sự liên tục, không gián đoạn.
Example: 他一口气跑到了终点。
Example pinyin: tā yì kǒu qì pǎo dào le zhōng diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy một mạch đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền một mạch, không nghỉ (thường dùng cho hành động liên tục).
Nghĩa phụ
English
In one breath, without stopping (often used for continuous actions).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế