Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一口气

Pinyin: yī kǒu qì

Meanings: In one breath, without stopping (often used for continuous actions)., Liền một mạch, không nghỉ (thường dùng cho hành động liên tục).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 口, 乁, 𠂉

Grammar: Dùng để miêu tả sự liên tục, không gián đoạn.

Example: 他一口气跑到了终点。

Example pinyin: tā yì kǒu qì pǎo dào le zhōng diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy một mạch đến đích.

一口气
yī kǒu qì
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liền một mạch, không nghỉ (thường dùng cho hành động liên tục).

In one breath, without stopping (often used for continuous actions).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一口气 (yī kǒu qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung