Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 1 to 30 of 514 total words

Một, thống nhất, đồng nhất.
一下儿
yī xià er
Một chút, một lát.
一会儿
yī huì er
Một lúc, một lát.
一半
yī bàn
Một nửa
一口
yī kǒu
Một ngụm, một lần ăn/nói; hoặc chỉ giọng...
一块儿
yī kuài er
Cùng nhau, một chỗ.
一点儿
yī diǎnr
Một chút, một ít (có sắc thái nhẹ nhàng ...
一起
yī qǐ
Cùng nhau, đồng thời.
一边
yī biān
Một bên, đồng thời
Số bảy.
wàn
Mười ngàn, vạn.
sān
Số ba.
shàng
Trên, phía trên; đi lên.
上午
shàng wǔ
Buổi sáng (từ lúc mặt trời mọc đến trưa)
上学
shàng xué
Đi học.
上次
shàng cì
Lần trước
上班
shàng bān
Đi làm, bắt đầu ca làm việc.
上网
shàng wǎng
Lên mạng, truy cập Internet.
上课
shàng kè
Đi học, dự lớp
上车
shàng chē
Lên xe
上边
shàng bian
Phía trên, bên trên.
xià
Phía dưới, dưới; về sau, tiếp theo.
下午
xià wǔ
Buổi chiều (khoảng thời gian từ 12 giờ t...
下次
xià cì
Lần sau, lần tiếp theo.
下班
xià bān
Tan ca, kết thúc giờ làm việc.
下课
xià kè
Tan học, hết giờ học
下车
xià chē
Xuống xe
下边
xià bian
Phía dưới, bên dưới
下边
xià biān
Phía dưới, bên dưới
Không, không có (để phủ định hành động h...

Showing 1 to 30 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...