Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上学
Pinyin: shàng xué
Meanings: To go to school., Đi học., ①学生到学校学习。[例]我每天早晨七点钟上学。*②入学。[例]在许多学校报名上学。*③开始到小学学习。[例]这孩子上学了没有。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 一, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学生到学校学习。[例]我每天早晨七点钟上学。*②入学。[例]在许多学校报名上学。*③开始到小学学习。[例]这孩子上学了没有。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện hành động cụ thể. Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian.
Example: 每天早上我都要去上学。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu yào qù shàng xué 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều phải đi học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi học.
Nghĩa phụ
English
To go to school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学生到学校学习。我每天早晨七点钟上学
入学。在许多学校报名上学
开始到小学学习。这孩子上学了没有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!