Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下次
Pinyin: xià cì
Meanings: Next time., Lần sau, lần tiếp theo., ①紧接着本次后的一次。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 卜, 冫, 欠
Chinese meaning: ①紧接着本次后的一次。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về một khoảng thời gian trong tương lai gần.
Example: 我们下次再见面吧。
Example pinyin: wǒ men xià cì zài jiàn miàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy gặp lại nhau lần sau nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần sau, lần tiếp theo.
Nghĩa phụ
English
Next time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧接着本次后的一次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!