Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一向

Pinyin: yī xiàng

Meanings: Always, consistently., Luôn luôn, từ trước đến nay., ①向来;从来。*②表示行为、情况从上次到现在的一段时间。[例]老陈一向好哇!*③过去的某一段时期。[例]你这一向进步不小吧。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①向来;从来。*②表示行为、情况从上次到现在的一段时间。[例]老陈一向好哇!*③过去的某一段时期。[例]你这一向进步不小吧。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự nhất quán của hành động hoặc tính cách trong suốt khoảng thời gian dài.

Example: 她一向都很努力学习。

Example pinyin: tā yí xiàng dōu hěn nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn luôn rất chăm chỉ học tập.

一向
yī xiàng
HSK 5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn luôn, từ trước đến nay.

Always, consistently.

向来;从来

表示行为、情况从上次到现在的一段时间。老陈一向好哇!

过去的某一段时期。你这一向进步不小吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一向 (yī xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung