Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一五一十

Pinyin: yī wǔ yī shí

Meanings: Clearly and in detail, Rõ ràng rành mạch, tường tận, 指一举措而能顾全两面。[出处]《三国志·魏志·郭淮传》“兵不远西,而胡交自离,此一举两全之策也。”[例]这叫做假亲脱网之计,岂非~之美也?——明·吴承恩《西游记》第五十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 十

Chinese meaning: 指一举措而能顾全两面。[出处]《三国志·魏志·郭淮传》“兵不远西,而胡交自离,此一举两全之策也。”[例]这叫做假亲脱网之计,岂非~之美也?——明·吴承恩《西游记》第五十四回。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng để mô tả cách trình bày chi tiết, đầy đủ thông tin. Đứng trước động từ.

Example: 他把事情一五一十地告诉了我。

Example pinyin: tā bǎ shì qíng yī wǔ yī shí dì gào sù le wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã kể lại mọi chuyện rõ ràng rành mạch cho tôi.

一五一十
yī wǔ yī shí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng rành mạch, tường tận

Clearly and in detail

指一举措而能顾全两面。[出处]《三国志·魏志·郭淮传》“兵不远西,而胡交自离,此一举两全之策也。”[例]这叫做假亲脱网之计,岂非~之美也?——明·吴承恩《西游记》第五十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一五一十 (yī wǔ yī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung