Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昧死

Pinyin: mèi sǐ

Meanings: To risk one’s life regardless of danger., Liều chết, bất chấp nguy hiểm., ①冒死,不避死罪。[例]昧死以闻。——《战国策·赵策》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 未, 匕, 歹

Chinese meaning: ①冒死,不避死罪。[例]昧死以闻。——《战国策·赵策》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc biểu dương lòng dũng cảm.

Example: 他昧死救人。

Example pinyin: tā mèi sǐ jiù rén 。

Tiếng Việt: Anh ta liều mình cứu người.

昧死
mèi sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liều chết, bất chấp nguy hiểm.

To risk one’s life regardless of danger.

冒死,不避死罪。昧死以闻。——《战国策·赵策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昧死 (mèi sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung