Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭昭在目
Pinyin: zhāo zhāo zài mù
Meanings: Clearly visible, easy to see., Hiển nhiên trước mắt, dễ dàng nhìn thấy., 形容大家看得明明白白。[出处]唐·裴度《寄李翱书》“贾谊之文,化成之文也,铺陈帝王之道,昭昭在目。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 召, 日, 土, 目
Chinese meaning: 形容大家看得明明白白。[出处]唐·裴度《寄李翱书》“贾谊之文,化成之文也,铺陈帝王之道,昭昭在目。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận ra, thường dùng để phê phán thái độ thờ ơ.
Example: 问题昭昭在目,为何视而不见?
Example pinyin: wèn tí zhāo zhāo zài mù , wèi hé shì ér bú jiàn ?
Tiếng Việt: Vấn đề hiển nhiên trước mắt, tại sao lại nhắm mắt làm ngơ?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển nhiên trước mắt, dễ dàng nhìn thấy.
Nghĩa phụ
English
Clearly visible, easy to see.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容大家看得明明白白。[出处]唐·裴度《寄李翱书》“贾谊之文,化成之文也,铺陈帝王之道,昭昭在目。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế