Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭如日星
Pinyin: zhāo rú rì xīng
Meanings: As clear as the sun and stars, easily noticeable., Rõ ràng như mặt trời và ngôi sao, dễ nhận thấy., 昭明显。像太阳和星星那样明显。形容丰功伟业,人所共见。亦作昭如日月”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 召, 日, 口, 女, 生
Chinese meaning: 昭明显。像太阳和星星那样明显。形容丰功伟业,人所共见。亦作昭如日月”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự rõ ràng và nổi bật, thường dùng để khen ngợi.
Example: 他的贡献昭如日星。
Example pinyin: tā de gòng xiàn zhāo rú rì xīng 。
Tiếng Việt: Đóng góp của ông ấy rõ ràng như mặt trời và ngôi sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng như mặt trời và ngôi sao, dễ nhận thấy.
Nghĩa phụ
English
As clear as the sun and stars, easily noticeable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昭明显。像太阳和星星那样明显。形容丰功伟业,人所共见。亦作昭如日月”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế