Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sunshine, brightness., Ánh nắng mặt trời, sáng sủa, ①温暖的。[据]昫,日出温也。从日,句声。——《说文》。[例]旦明鼓五通为发昫。——《司马法》。[例]少蒙卵翼昫伏之恩。——《三国志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 句, 日

Chinese meaning: ①温暖的。[据]昫,日出温也。从日,句声。——《说文》。[例]旦明鼓五通为发昫。——《司马法》。[例]少蒙卵翼昫伏之恩。——《三国志》。

Hán Việt reading:

Grammar: Hiếm gặp trong đời sống hiện đại, chủ yếu dùng trong văn chương cổ điển.

Example: 昫暖的天气。

Example pinyin: xù nuǎn de tiān qì 。

Tiếng Việt: Thời tiết ấm áp và đầy nắng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh nắng mặt trời, sáng sủa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sunshine, brightness.

温暖的。昫,日出温也。从日,句声。——《说文》。旦明鼓五通为发昫。——《司马法》。少蒙卵翼昫伏之恩。——《三国志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昫 (xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung