Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是是非非
Pinyin: shì shì fēi fēi
Meanings: Rights and wrongs, referring to arguments related to correctness and incorrectness., Đúng đúng sai sai, chỉ những tranh cãi liên quan đến đúng sai., 把对的认为是对的,把错的认为是错的。比喻是非、好坏分得非常清楚。[出处]《荀子·修身》“是是非非谓之知,非是是非谓之愚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: 把对的认为是对的,把错的认为是错的。比喻是非、好坏分得非常清楚。[出处]《荀子·修身》“是是非非谓之知,非是是非谓之愚。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái triết lý, dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc suy tư.
Example: 世间的是是非非不必过于在意。
Example pinyin: shì jiān de shì shì fēi fēi bú bì guò yú zài yì 。
Tiếng Việt: Những đúng đúng sai sai trong cuộc đời không cần quá bận tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng đúng sai sai, chỉ những tranh cãi liên quan đến đúng sai.
Nghĩa phụ
English
Rights and wrongs, referring to arguments related to correctness and incorrectness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把对的认为是对的,把错的认为是错的。比喻是非、好坏分得非常清楚。[出处]《荀子·修身》“是是非非谓之知,非是是非谓之愚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế