Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昧己瞒心

Pinyin: mèi jǐ mán xīn

Meanings: To deceive oneself, doing wrong without feeling remorse., Tự lừa dối bản thân, làm điều sai trái mà không cảm thấy áy náy., 指违背自己的良心干坏事。[出处]元杨显之《潇湘雨》第三折“他他他,忒很毒,敢敢敢,昧己满心,将我图。”[例]况且骨肉之间,如此~,最伤元气。——《初刻拍案惊奇》卷三三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 未, 己, 目, 𬜯, 心

Chinese meaning: 指违背自己的良心干坏事。[出处]元杨显之《潇湘雨》第三折“他他他,忒很毒,敢敢敢,昧己满心,将我图。”[例]况且骨肉之间,如此~,最伤元气。——《初刻拍案惊奇》卷三三。

Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh việc tự lừa dối bản thân, thường đi kèm với ý nghĩa phê phán đạo đức.

Example: 昧己瞒心的人迟早会受到惩罚。

Example pinyin: mèi jǐ mán xīn de rén chí zǎo huì shòu dào chéng fá 。

Tiếng Việt: Người tự lừa dối bản thân sớm muộn sẽ bị trừng phạt.

昧己瞒心
mèi jǐ mán xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự lừa dối bản thân, làm điều sai trái mà không cảm thấy áy náy.

To deceive oneself, doing wrong without feeling remorse.

指违背自己的良心干坏事。[出处]元杨显之《潇湘雨》第三折“他他他,忒很毒,敢敢敢,昧己满心,将我图。”[例]况且骨肉之间,如此~,最伤元气。——《初刻拍案惊奇》卷三三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昧己瞒心 (mèi jǐ mán xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung