Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭彰
Pinyin: zhāo zhāng
Meanings: Obvious, evident., Rõ ràng, hiển nhiên., ①显而易见;深重;远扬。[例]丑行昭彰。[例]信义昭彰。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 召, 日, 彡, 章
Chinese meaning: ①显而易见;深重;远扬。[例]丑行昭彰。[例]信义昭彰。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho sự vật, thường dùng để nhấn mạnh tính minh bạch.
Example: 事实昭彰,不容否认。
Example pinyin: shì shí zhāo zhāng , bù róng fǒu rèn 。
Tiếng Việt: Sự thật hiển nhiên, không thể chối cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hiển nhiên.
Nghĩa phụ
English
Obvious, evident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显而易见;深重;远扬。丑行昭彰。信义昭彰。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!