Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昭布

Pinyin: zhāo bù

Meanings: To announce widely, proclaim., Công bố rộng rãi, tuyên truyền., ①明文公布;公开晓喻。[例]昭布于世。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 召, 日, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①明文公布;公开晓喻。[例]昭布于世。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung cần công bố.

Example: 政府昭布了新政策。

Example pinyin: zhèng fǔ zhāo bù le xīn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã công bố chính sách mới.

昭布
zhāo bù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố rộng rãi, tuyên truyền.

To announce widely, proclaim.

明文公布;公开晓喻。昭布于世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昭布 (zhāo bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung