Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昭德塞违

Pinyin: zhāo dé sè wéi

Meanings: Promote virtue and prevent wrongdoing., Phát huy điều tốt, ngăn chặn điều xấu., 彰明美德,杜绝错误。[出处]《左传·恒公二年》“君人者将昭德塞违,以临照百官。”孔颖达疏昭德,谓昭明善德,使德益彰闻也;塞违,谓闭塞违邪,使违命止息也。”[例]要选择典型,广泛进行宣传,予以表扬,~,以正党风。——《天津日报》1979.12.31。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 召, 日, 彳, 𢛳, 土, 辶, 韦

Chinese meaning: 彰明美德,杜绝错误。[出处]《左传·恒公二年》“君人者将昭德塞违,以临照百官。”孔颖达疏昭德,谓昭明善德,使德益彰闻也;塞违,谓闭塞违邪,使违命止息也。”[例]要选择典型,广泛进行宣传,予以表扬,~,以正党风。——《天津日报》1979.12.31。

Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc giáo dục đạo đức.

Example: 为政者应当昭德塞违。

Example pinyin: wéi zhèng zhě yīng dāng zhāo dé sè wéi 。

Tiếng Việt: Những người cầm quyền nên phát huy điều tốt và ngăn chặn điều xấu.

昭德塞违
zhāo dé sè wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy điều tốt, ngăn chặn điều xấu.

Promote virtue and prevent wrongdoing.

彰明美德,杜绝错误。[出处]《左传·恒公二年》“君人者将昭德塞违,以临照百官。”孔颖达疏昭德,谓昭明善德,使德益彰闻也;塞违,谓闭塞违邪,使违命止息也。”[例]要选择典型,广泛进行宣传,予以表扬,~,以正党风。——《天津日报》1979.12.31。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昭德塞违 (zhāo dé sè wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung