Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昭著

Pinyin: zhāo zhù

Meanings: Infamous, notorious., Nổi tiếng, hiển hách (thường mang nghĩa tiêu cực)., ①明显;显著。[例]彰明昭著。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 召, 日, 者, 艹

Chinese meaning: ①明显;显著。[例]彰明昭著。

Grammar: Thường kết hợp với những từ mang sắc thái tiêu cực, ví dụ: 罪行昭著 (tội ác nổi tiếng), 恶名昭著 (nổi tiếng xấu).

Example: 罪行昭著。

Example pinyin: zuì xíng zhāo zhù 。

Tiếng Việt: Tội ác nổi tiếng.

昭著
zhāo zhù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng, hiển hách (thường mang nghĩa tiêu cực).

Infamous, notorious.

明显;显著。彰明昭著

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昭著 (zhāo zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung