Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是古非今
Pinyin: shì gǔ fēi jīn
Meanings: Praising the past and criticizing the present., Khen cổ chê kim, coi trọng quá khứ và phê phán hiện tại., 是认为对;非认为不对,不以为然。指不加分析地肯定古代的,否认现代的。[出处]《史记·秦始皇本纪》“有敢偶语《诗》《书》者弃市。以古非今者族。吏见知不举者与同罪。”《汉书·元帝纪》俗儒不达时宜,好是古非今,使人眩于名实,不知所守,何足委任?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 𤴓, 十, 口, 非, ㇇, 亽
Chinese meaning: 是认为对;非认为不对,不以为然。指不加分析地肯定古代的,否认现代的。[出处]《史记·秦始皇本纪》“有敢偶语《诗》《书》者弃市。以古非今者族。吏见知不举者与同罪。”《汉书·元帝纪》俗儒不达时宜,好是古非今,使人眩于名实,不知所守,何足委任?”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phê phán cách nhìn phiến diện về thời gian.
Example: 我们不能是古非今。
Example pinyin: wǒ men bù néng shì gǔ fēi jīn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể khen cổ chê kim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen cổ chê kim, coi trọng quá khứ và phê phán hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Praising the past and criticizing the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是认为对;非认为不对,不以为然。指不加分析地肯定古代的,否认现代的。[出处]《史记·秦始皇本纪》“有敢偶语《诗》《书》者弃市。以古非今者族。吏见知不举者与同罪。”《汉书·元帝纪》俗儒不达时宜,好是古非今,使人眩于名实,不知所守,何足委任?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế