Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭然
Pinyin: zhāo rán
Meanings: Obvious, clear., Rõ ràng, hiển nhiên., ①明明白白,显而易见。[例]昭然若揭。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 召, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①明明白白,显而易见。[例]昭然若揭。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng của một vấn đề hay tình huống. Thường kết hợp với các danh từ hoặc động từ.
Example: 真相昭然。
Example pinyin: zhēn xiàng zhāo rán 。
Tiếng Việt: Sự thật rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hiển nhiên.
Nghĩa phụ
English
Obvious, clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明明白白,显而易见。昭然若揭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!