Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昧地瞒天
Pinyin: mèi dì mán tiān
Meanings: To conceal the truth blatantly, disregarding morality and justice., Che giấu sự thật trắng trợn, bất chấp đạo lý và công lý., 欺骗天地。比喻昧着良心,隐瞒事实或以谎言骗人。[出处]明·无名氏《活拿萧天佑》“头折你这般昧地瞒天,谄佞奸僻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 日, 未, 也, 土, 目, 𬜯, 一, 大
Chinese meaning: 欺骗天地。比喻昧着良心,隐瞒事实或以谎言骗人。[出处]明·无名氏《活拿萧天佑》“头折你这般昧地瞒天,谄佞奸僻。”
Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc cố định, không thể thay đổi thứ tự từ. Thường dùng để phê phán hành vi sai trái.
Example: 他昧地瞒天的行为最终被揭穿了。
Example pinyin: tā mèi dì mán tiān de xíng wéi zuì zhōng bèi jiē chuān le 。
Tiếng Việt: Hành vi che giấu sự thật của anh ta cuối cùng đã bị phơi bày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu sự thật trắng trợn, bất chấp đạo lý và công lý.
Nghĩa phụ
English
To conceal the truth blatantly, disregarding morality and justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗天地。比喻昧着良心,隐瞒事实或以谎言骗人。[出处]明·无名氏《活拿萧天佑》“头折你这般昧地瞒天,谄佞奸僻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế