Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春饼

Pinyin: chūn bǐng

Meanings: Spring roll (a popular dish during the Chinese Lantern Festival), Bánh cuốn mùa xuân (loại bánh phổ biến trong dịp Tết Nguyên tiêu ở Trung Quốc), ①一种薄饼,立春日应节的食品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 𡗗, 并, 饣

Chinese meaning: ①一种薄饼,立春日应节的食品。

Grammar: Danh từ chỉ một loại thực phẩm, thường đi kèm với các động từ liên quan đến ăn uống.

Example: 我最喜欢吃春饼。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī chūn bǐng 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh cuốn mùa xuân nhất.

春饼
chūn bǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh cuốn mùa xuân (loại bánh phổ biến trong dịp Tết Nguyên tiêu ở Trung Quốc)

Spring roll (a popular dish during the Chinese Lantern Festival)

一种薄饼,立春日应节的食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春饼 (chūn bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung