Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昧心

Pinyin: mèi xīn

Meanings: To act against one's conscience or moral values., Không lương tâm, làm điều thất đức., ①违心,违背本意;欺心,违背良心(做坏事)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 未, 心

Chinese meaning: ①违心,违背本意;欺心,违背良心(做坏事)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ cụ thể để diễn tả hành động phi đạo đức.

Example: 昧心的钱不能赚。

Example pinyin: mèi xīn de qián bù néng zhuàn 。

Tiếng Việt: Tiền kiếm được từ việc thất đức thì không nên lấy.

昧心
mèi xīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lương tâm, làm điều thất đức.

To act against one's conscience or moral values.

违心,违背本意;欺心,违背良心(做坏事)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昧心 (mèi xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung