Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昧地谩天

Pinyin: mèi dì màn tiān

Meanings: To lie brazenly without shame., Nói dối trơ trẽn, không biết xấu hổ., 比喻昧着良心隐瞒真实情况,用谎言欺骗他人。亦作昧地瞒天”。[出处]金侯善渊《酹江月》“词昧地谩天,多能已会,以巧翻为拙。”[例]你这般昧地瞒天,诌佞奸僻。——明无名氏《活拿肖天佑》头折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 日, 未, 也, 土, 曼, 讠, 一, 大

Chinese meaning: 比喻昧着良心隐瞒真实情况,用谎言欺骗他人。亦作昧地瞒天”。[出处]金侯善渊《酹江月》“词昧地谩天,多能已会,以巧翻为拙。”[例]你这般昧地瞒天,诌佞奸僻。——明无名氏《活拿肖天佑》头折。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán mạnh, thường dùng để miêu tả những người không thành thật.

Example: 这种昧地谩天的骗子不可信任。

Example pinyin: zhè zhǒng mèi dì màn tiān de piàn zi bù kě xìn rèn 。

Tiếng Việt: Kẻ lừa đảo nói dối trơ trẽn như vậy không đáng tin cậy.

昧地谩天
mèi dì màn tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói dối trơ trẽn, không biết xấu hổ.

To lie brazenly without shame.

比喻昧着良心隐瞒真实情况,用谎言欺骗他人。亦作昧地瞒天”。[出处]金侯善渊《酹江月》“词昧地谩天,多能已会,以巧翻为拙。”[例]你这般昧地瞒天,诌佞奸僻。——明无名氏《活拿肖天佑》头折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...