Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4771 to 4800 of 28899 total words

卓尔不群
zhuó ěr bù qún
Vượt trội, khác biệt hẳn so với đám đông...
卓异
zhuó yì
Xuất sắc, vượt trội
卓拔
zhuó bá
Vượt trội, kiệt xuất
卓然
zhuó rán
Rõ ràng xuất chúng
卓然不群
zhuó rán bù qún
Xuất chúng và khác biệt (không giống đám...
卓特
zhuó tè
Đặc biệt xuất sắc
卓立
zhuó lì
Đứng vững, nổi bật
卓立鸡群
zhuó lì jī qún
Nổi bật giữa đám đông
卓绝
zhuó jué
Xuất chúng tuyệt đối
卓绝千古
zhuó jué qiān gǔ
Vượt trội ngàn đời
卓荦
zhuó luò
Xuất sắc và rõ rệt
卓荦不羁
zhuó luò bù jī
Xuất sắc nhưng phóng khoáng, không bị rà...
卓荦超伦
zhuó luò chāo lún
Vượt trội hơn cả đồng loại
卓见
zhuó jiàn
Ý kiến sâu sắc
卓识
zhuó shí
Hiểu biết sâu rộng
单丁
dān dīng
Con trai duy nhất trong gia đình
单产
dān chǎn
Năng suất trên một đơn vị diện tích (thư...
单刀直入
dān dāo zhí rù
Hành động quyết đoán và thẳng vào vấn đề...
单姓
dān xìng
Họ đơn, chỉ gồm một chữ.
单孑独立
dān jié dú lì
Sống độc lập, tự mình đảm đương mọi việc...
单寒
dān hán
Nghèo khó, cô đơn và thiếu thốn.
单帮
dān bāng
Người bán hàng rong, thường di chuyển mộ...
单弱
dān ruò
Yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương.
单忧极瘁
dān yōu jí cuì
Quá lo lắng dẫn đến kiệt sức.
单摆
dān bǎi
Con lắc đơn (trong vật lý).
单文孤证
dān wén gū zhèng
Bằng chứng duy nhất, thiếu căn cứ hỗ trợ...
单门独户
dān mén dú hù
Một nhà độc lập, không liên quan đến các...
单鹄寡凫
dān hú guǎ fú
Chỉ có một con ngỗng và một con vịt – ý ...
卖主求荣
mài zhǔ qiú róng
Người bán ham lợi mà không giữ đạo đức
卖乖弄俏
mài guāi nòng qiào
Cố tình tỏ ra dễ thương hoặc quyến rũ để...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...