Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单帮

Pinyin: dān bāng

Meanings: Itinerant trader who travels alone., Người bán hàng rong, thường di chuyển một mình., ①指从一地到另一地贩卖商品的个体商贩。[例]跑单帮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丷, 甲, 巾, 邦

Chinese meaning: ①指从一地到另一地贩卖商品的个体商贩。[例]跑单帮。

Grammar: Chỉ hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ, thường gắn liền với hình thức buôn bán truyền thống.

Example: 他做单帮生意。

Example pinyin: tā zuò dān bāng shēng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm nghề buôn bán rong.

单帮
dān bāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bán hàng rong, thường di chuyển một mình.

Itinerant trader who travels alone.

指从一地到另一地贩卖商品的个体商贩。跑单帮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单帮 (dān bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung