Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓异
Pinyin: zhuó yì
Meanings: Outstanding, exceptional, Xuất sắc, vượt trội, ①高出于一般;出众。[例]宰以卓异闻。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺊, 早, 巳, 廾
Chinese meaning: ①高出于一般;出众。[例]宰以卓异闻。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phẩm chất hoặc khả năng đặc biệt nổi bật của một người.
Example: 他的才能卓异。
Example pinyin: tā de cái néng zhuó yì 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc, vượt trội
Nghĩa phụ
English
Outstanding, exceptional
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高出于一般;出众。宰以卓异闻。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!