Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单产

Pinyin: dān chǎn

Meanings: Yield per unit area (commonly used in agriculture)., Năng suất trên một đơn vị diện tích (thường dùng trong nông nghiệp)., ①单位土地上的年、季产量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丷, 甲, 亠, 厂

Chinese meaning: ①单位土地上的年、季产量。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau số liệu cụ thể để chỉ năng suất.

Example: 今年的水稻单产比去年提高了10%。

Example pinyin: jīn nián de shuǐ dào dān chǎn bǐ qù nián tí gāo le 1 0 % 。

Tiếng Việt: Năng suất lúa năm nay tăng 10% so với năm ngoái.

单产
dān chǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng suất trên một đơn vị diện tích (thường dùng trong nông nghiệp).

Yield per unit area (commonly used in agriculture).

单位土地上的年、季产量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单产 (dān chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung