Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单寒
Pinyin: dān hán
Meanings: Poor and lonely, lacking in resources., Nghèo khó, cô đơn và thiếu thốn., ①衣服单薄,感觉寒冷。*②旧指出身寒微,家世贫穷。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丷, 甲, ⺀
Chinese meaning: ①衣服单薄,感觉寒冷。*②旧指出身寒微,家世贫穷。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị tình trạng bất lợi.
Example: 他的家境很单寒。
Example pinyin: tā de jiā jìng hěn dān hán 。
Tiếng Việt: Gia cảnh của anh ấy rất nghèo khó và cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khó, cô đơn và thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Poor and lonely, lacking in resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服单薄,感觉寒冷
旧指出身寒微,家世贫穷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!