Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卓立鸡群

Pinyin: zhuó lì jī qún

Meanings: Stand head and shoulders above the crowd, Nổi bật giữa đám đông, 象鹤站在鸡群中一样。比喻一个人的仪表或才能在周围一群人里显得很突出。[出处]晋·戴逵《竹林七贤论》“嵇绍入洛,或谓王戎曰‘昨于稠人中始见嵇绍,昂昂然若野鹤之在鸡群。’”南朝梁·刘义庆《世说新语·容止》嵇延祖卓卓如野鹤之在鸡群。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: ⺊, 早, 一, 丷, 亠, 又, 鸟, 君, 羊

Chinese meaning: 象鹤站在鸡群中一样。比喻一个人的仪表或才能在周围一群人里显得很突出。[出处]晋·戴逵《竹林七贤论》“嵇绍入洛,或谓王戎曰‘昨于稠人中始见嵇绍,昂昂然若野鹤之在鸡群。’”南朝梁·刘义庆《世说新语·容止》嵇延祖卓卓如野鹤之在鸡群。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự vượt trội của một cá nhân so với những người xung quanh.

Example: 他的能力卓立鸡群。

Example pinyin: tā de néng lì zhuó lì jī qún 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy nổi bật giữa đám đông.

卓立鸡群
zhuó lì jī qún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật giữa đám đông

Stand head and shoulders above the crowd

象鹤站在鸡群中一样。比喻一个人的仪表或才能在周围一群人里显得很突出。[出处]晋·戴逵《竹林七贤论》“嵇绍入洛,或谓王戎曰‘昨于稠人中始见嵇绍,昂昂然若野鹤之在鸡群。’”南朝梁·刘义庆《世说新语·容止》嵇延祖卓卓如野鹤之在鸡群。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...