Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卓荦超伦

Pinyin: zhuó luò chāo lún

Meanings: Surpassing one's peers, Vượt trội hơn cả đồng loại, 卓荦超绝。伦类。才能突出,超出一般人。[出处]《文选·孔融·荐弥衡表》“叔质贞亮,英才卓跞。”《三国志·蜀书·秦宓传》夫欲救危抚乱,脩己以安人,则宜卓荦超伦,与时殊趣,震惊邻国,骇动四方,上当天心,下合人意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: ⺊, 早, 牛, 召, 走, 亻, 仑

Chinese meaning: 卓荦超绝。伦类。才能突出,超出一般人。[出处]《文选·孔融·荐弥衡表》“叔质贞亮,英才卓跞。”《三国志·蜀书·秦宓传》夫欲救危抚乱,脩己以安人,则宜卓荦超伦,与时殊趣,震惊邻国,骇动四方,上当天心,下合人意。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để ca ngợi ai đó không chỉ xuất sắc mà còn vượt xa người khác.

Example: 她的才华卓荦超伦。

Example pinyin: tā de cái huá zhuó luò chāo lún 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy vượt trội hơn cả đồng loại.

卓荦超伦
zhuó luò chāo lún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội hơn cả đồng loại

Surpassing one's peers

卓荦超绝。伦类。才能突出,超出一般人。[出处]《文选·孔融·荐弥衡表》“叔质贞亮,英才卓跞。”《三国志·蜀书·秦宓传》夫欲救危抚乱,脩己以安人,则宜卓荦超伦,与时殊趣,震惊邻国,骇动四方,上当天心,下合人意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卓荦超伦 (zhuó luò chāo lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung