Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单刀直入

Pinyin: dān dāo zhí rù

Meanings: To be direct and decisive in action or speech, without beating around the bush., Hành động quyết đoán và thẳng vào vấn đề, không vòng vo., 用短柄刀直接刺入。原比喻认定目标,勇猛精进。[又]比喻说话直接了当,不绕弯子。[出处]宋·释道元《景德传灯录》卷十二若是作家战将,便请单刀直入,更莫如何若何。”[例]上面一篇嗣汉六十二代天师正一真人张元旭”的序文,尤为~。——鲁迅《热风》三十三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丷, 甲, 丿, 𠃌, 且, 十, 入

Chinese meaning: 用短柄刀直接刺入。原比喻认定目标,勇猛精进。[又]比喻说话直接了当,不绕弯子。[出处]宋·释道元《景德传灯录》卷十二若是作家战将,便请单刀直入,更莫如何若何。”[例]上面一篇嗣汉六十二代天师正一真人张元旭”的序文,尤为~。——鲁迅《热风》三十三。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các tình huống giao tiếp hoặc hành động dứt khoát.

Example: 他说话总是单刀直入。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì dān dāo zhí rù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn và quyết đoán.

单刀直入
dān dāo zhí rù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động quyết đoán và thẳng vào vấn đề, không vòng vo.

To be direct and decisive in action or speech, without beating around the bush.

用短柄刀直接刺入。原比喻认定目标,勇猛精进。[又]比喻说话直接了当,不绕弯子。[出处]宋·释道元《景德传灯录》卷十二若是作家战将,便请单刀直入,更莫如何若何。”[例]上面一篇嗣汉六十二代天师正一真人张元旭”的序文,尤为~。——鲁迅《热风》三十三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单刀直入 (dān dāo zhí rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung