Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单文孤证

Pinyin: dān wén gū zhèng

Meanings: Single evidence, lack of supporting proof., Bằng chứng duy nhất, thiếu căn cứ hỗ trợ., 仅有的证据。意指不足凭信。[出处]北魏·郦道元《水经注·涑水》“考服虔之说,又与俗符,贤于杜氏单文孤证矣。”[例]录寄贵刊,希为刊载,一以略助多闻,二以见~,是难以‘必定’一种史实而常有‘什么疑义’的。——鲁迅《二心集·关于的版本》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 27

Radicals: 一, 丷, 甲, 乂, 亠, 子, 瓜, 正, 讠

Chinese meaning: 仅有的证据。意指不足凭信。[出处]北魏·郦道元《水经注·涑水》“考服虔之说,又与俗符,贤于杜氏单文孤证矣。”[例]录寄贵刊,希为刊载,一以略助多闻,二以见~,是难以‘必定’一种史实而常有‘什么疑义’的。——鲁迅《二心集·关于的版本》。

Grammar: Cụm từ thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phân tích logic.

Example: 这份报告只是单文孤证,不足以说明问题。

Example pinyin: zhè fèn bào gào zhǐ shì dān wén gū zhèng , bù zú yǐ shuō míng wèn tí 。

Tiếng Việt: Báo cáo này chỉ là bằng chứng duy nhất, không đủ để giải thích vấn đề.

单文孤证
dān wén gū zhèng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng chứng duy nhất, thiếu căn cứ hỗ trợ.

Single evidence, lack of supporting proof.

仅有的证据。意指不足凭信。[出处]北魏·郦道元《水经注·涑水》“考服虔之说,又与俗符,贤于杜氏单文孤证矣。”[例]录寄贵刊,希为刊载,一以略助多闻,二以见~,是难以‘必定’一种史实而常有‘什么疑义’的。——鲁迅《二心集·关于的版本》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单文孤证 (dān wén gū zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung