Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖主求荣

Pinyin: mài zhǔ qiú róng

Meanings: Sellers seek profit without morality, Người bán ham lợi mà không giữ đạo đức, 指出卖主人的利益以换取个人的荣华富贵。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第59回“得势则聚若蝇蚊,失势则散若鸟兽,甚至卖主求荣者颇多。”[例]这位黄先生我看枉为人师!劝学生~,他当的什么老师?——温靖邦《将星在狼烟中升起》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 买, 十, 亠, 土, 一, 丶, 氺, 艹

Chinese meaning: 指出卖主人的利益以换取个人的荣华富贵。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第59回“得势则聚若蝇蚊,失势则散若鸟兽,甚至卖主求荣者颇多。”[例]这位黄先生我看枉为人师!劝学生~,他当的什么老师?——温靖邦《将星在狼烟中升起》。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi thiếu đạo đức trong kinh doanh.

Example: 他为了赚钱,不惜卖主求荣。

Example pinyin: tā wèi le zhuàn qián , bù xī mài zhǔ qiú róng 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tiền mà bất chấp đạo đức.

卖主求荣
mài zhǔ qiú róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bán ham lợi mà không giữ đạo đức

Sellers seek profit without morality

指出卖主人的利益以换取个人的荣华富贵。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第59回“得势则聚若蝇蚊,失势则散若鸟兽,甚至卖主求荣者颇多。”[例]这位黄先生我看枉为人师!劝学生~,他当的什么老师?——温靖邦《将星在狼烟中升起》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖主求荣 (mài zhǔ qiú róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung